Tính chất vật lý và hóa học
- Hình dạng: Lỏng
- Màu sắc: Hồng - Trắng
- Mùi: Hơi có mùi amoniac
- pH: 9 - 11
- Điểm sôi/phạm vi sôi: 100°C (212°F) (Nước)
- Điểm nóng chảy/phạm vi nóng chảy: 0°C (32°F) (Nước)
- Điểm chớp cháy: Không cháy
- Giới hạn nổ dưới: Không áp dụng
- Giới hạn nổ trên: Không áp dụng
- Áp suất hơi: 17.0 mmHg ở 20°C (68°F) (Nước)
- Tỷ trọng hơi tương đối: <1.0 (Nước)
- Độ hòa tan trong nước: Có thể pha loãng
- Tỷ trọng tương đối: 1.1 - 1.2
- Độ nhớt động học: 800 - 1600 cps
- Tốc độ bay hơi: <1.00 (Nước)
- Hàm lượng chất rắn: 30±2%